Có 2 kết quả:
走为上 zǒu wéi shàng ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ • 走為上 zǒu wéi shàng ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) If everything else fails, retreat. (idiom)
(2) see also 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
(2) see also 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) If everything else fails, retreat. (idiom)
(2) see also 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
(2) see also 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
Bình luận 0